Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go against



đi ngược
    to go against the stream (tide) đi ngược dòng, không theo thời
làm trái ý muốn (của ai)
có hại (cho ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.